Thông số đồng hồ Seiko SNKL24K1
| Thương Hiệu | Seiko |
| SKU/UPC/MPN | SNKL24K1 |
| Chất liệu kính | Kính Khoáng |
| Kháng nước | 3atm |
| Size mặt | 38mm |
| Xuất xứ | Đồng hồ Nhật Bản |
| Dòng máy | Cơ/Automatic |
| Chất liệu dây | Dây Kim Loại |
| Khoảng trữ cót | 40 tiếng |
| Chất liệu vỏ | Vỏ thép không gỉ |
| Hình dạng | Mặt tròn |
| Màu mặt | Mặt trắng |
| Màu vỏ | Vàng |
| Đối tượng sử dụng | Nam |







![[SEIKO 5] SNKL24K1 1 277560989 3089970454652729 1882989012886356520 n](https://donghosgwatch.com/wp-content/uploads/2024/04/277560989_3089970454652729_1882989012886356520_n-247x296.jpg)
![[SEIKO 5] SNKL24K1 2 277468668 3089970721319369 538730602757471551 n](https://donghosgwatch.com/wp-content/uploads/2024/04/277468668_3089970721319369_538730602757471551_n-247x296.jpg)
![[SEIKO 5] SNKL24K1 3 277299820 3089970767986031 5025670616968628591 n](https://donghosgwatch.com/wp-content/uploads/2024/04/277299820_3089970767986031_5025670616968628591_n-247x296.jpg)
![[SEIKO 5] SNKL24K1 4 277228877 3089970751319366 9042709324641603903 n](https://donghosgwatch.com/wp-content/uploads/2024/04/277228877_3089970751319366_9042709324641603903_n-247x296.jpg)
![[SEIKO 5] SNKL24K1 5 277571266 3089970567986051 5307360447574252410 n](https://donghosgwatch.com/wp-content/uploads/2024/04/277571266_3089970567986051_5307360447574252410_n-247x296.jpg)
Đánh giá [SEIKO 5] SNKL24K1
Chưa có đánh giá nào.